Dictionary seal
Web: to seal (something) again: such as a : to close (something) tightly again so that air, liquid, etc., cannot get in or out reseal a container resealed the hole/leak b : to close (an opened envelope, bag, etc.) again especially by sticking or pressing two of its parts together If not resealed well, cereal, chips, rice, and pasta go stale … Webseal 1 (sēl) n. 1. a. A device or material that is used to close off or fasten an opening or connection, especially to prevent the escape of a liquid or gas: used caulk as a seal …
Dictionary seal
Did you know?
WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Extension housing seal là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm ... Webnoun a device incised to make an impression; used to secure a closing or to authenticate documents synonyms: stamp see more noun a stamp affixed to a document (as to attest …
WebClose tightly or barricade to prevent entry or exit. For example, We're sealing off the unused wing of the building, or The jar is tightly sealed up. Dating from the first half of the 1900s, … WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Asphalt seal coat là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển …
Webseal [ˈsiːl ] noun 1. (= animal) phoque m 2. (= stamp) sceau m ⧫ cachet m 3. (on letter, package, envelope) cachet m a wax seal un cachet de cire under seal [document] cacheté(e) 4. (= official mark) (on document) cachet m the presidential seal le sceau présidentiel seal of approval (figurative) approbation f WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Countershaft seal là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm, v.v ...
Webseal 3 of 5 noun (2) 1 a : something that confirms, ratifies, or makes secure : guarantee, assurance b (1) : a device with a cut or raised emblem, symbol, or word used especially to certify a signature or authenticate a document (2) : a medallion or ring face bearing such a device incised so that it can be impressed on wax or moist clay
WebFeb 3, 2024 · Find on the list on the right hand side of the page. Click the seal characters. They should appear automatically in the box labelled 輸 … camping nordstrand campingplatzWebseal1 (sēl), n. an embossed emblem, figure, symbol, word, letter, etc., used as attestation or evidence of authenticity. a stamp, medallion, ring, etc., engraved with such a device, for … camping nordstrand hinrichsenWebApr 14, 2024 · The European version of the Seal will have an 82 kWh battery pack with a combined WLTP range of 570 km (2WD) or 520 km (AWD). Both the BYD Dolphin and … camping nordstrand elisabeth sophien koogWeb2 days ago · seal (siːl ) verb When you seal an envelope, you close it by folding part of it over and sticking it down, so that it cannot be opened without being torn. [...] See full entry for 'seal' Collins COBUILD Advanced Learner’s Dictionary. Copyright © HarperCollins Publishers COBUILD Collocations seal a crack crack a case crack a joke crack a mystery camping nordschwarzwaldWebA seal, in biblical times as today, is used to guarantee security or indicate ownership. Ancient seals were often made of wax, embedded with the personalized imprint of their … camping nordsee mit kindernfiscal policy involves the manipulation ofWebMar 25, 2024 · seal (siːl ) verb When you seal an envelope, you close it by folding part of it over and sticking it down, so that it cannot be opened without being torn. [...] See full entry for 'seal' Collins COBUILD Advanced Learner’s Dictionary. Copyright © HarperCollins Publishers Example sentences seal the deal fiscal policy involves changing